Có 2 kết quả:

满腔 mǎn qiāng ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ滿腔 mǎn qiāng ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one's heart filled with
(2) full of (joy)

Bình luận 0